Mật ong Manuka UMF 10+ là sản phẩm của hãng Comvita, là công ty có lịch sử lâu đời (thành lập từ năm 1974), luôn ở top đầu, uy tín và chất lượng nhất ở NewZealand về sản xuất mật ong Manuka thượng hạng, nằm trong danh sách các hãng được cấp phép dán nhãn UMF của Hiệp hội Mật ong UMF.
1. Công dụng của Comvita Manuka UMF10+ là gì?
Với tính kháng khuẩn, kháng viêm tuyệt vời, mật ong Manuka được xem là một loại kháng sinh lành tính từ thiên nhiên, rất có lợi cho sức khỏe, hỗ trợ trong việc:
+ Tăng cường sức đề kháng cho cơ thể
+ Giảm tình trạng đau họng, ho do thay đổi thời tiết
+ Bảo vệ cơ thể chống lại chứng cảm lạnh, cảm cúm thông thường và giúp giảm nhiễm trùng xoang.
+ Hàm lượng chống oxy hóa của mật ong Manuka có thể bảo vệ cơ thể chống lại tác động của các gốc tự do.
+ Cải thiện sức khỏe răng miệng
+ Cải thiện và tăng khả năng hoạt động của hệ tiêu hóa và dạ dày
+ Giảm các cơn buồn nôn, ợ nóng, chứng dị ứng trong quá trình mang thai
+ Chữa lành các vết thương, vết bỏng nhẹ; chữa lành mụn nhọt, trứng cá trên da
+ Cải thiện giấc ngủ
2. Ý NGHĨA CỦA HỆ SỐ UMF (UNIQUE MANUKA FACTOR):
Hệ số UMF càng cao, nghĩa là khả năng kháng khuẩn của mật ong càng mạnh. (UMF20+ là mức độ cao nhất, hỗ trợ trong điều trị bệnh nặng) Để tăng cường sức đề kháng, miễn dịch, cải thiện sức khỏe, đặc biệt hiệu quả trong điều trị liên quan đến đường tiêu hóa, hô hấp thì UMF10+ là mức độ được khuyên dùng thường xuyên.
3. Đặc tính sản phẩm
Mật ong Manuka tồn tại ở dạng keo sệt, không lỏng như mật ong thường nhưng vẫn có thể tan trong nước ấm.
4. Thành phần của mật ong Manuka là gì?
Mật ong Manuka có chứa một số hợp chất tự nhiên như sau và chính những hợp chất này làm cho nó trở nên khác biệt:
+ Methylglyoxal: Hợp chất này đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại vi khuẩn, bao gồm cả Proteumirabilis và Enterobacter cloacae (vi khuẩn đường ruột).
+ Dihydroxyacetone (DHA): Chất này được tìm thấy trong mật của hoa Manuka và được chuyển hóa thành Methylglyoxal trong quá trình hình thành nên mật ong.
+ Leptosperin: Đây là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong mật ong từ hoa Manuka và một số cây khác cùng họ. Nồng độ Leptosperin ổn định theo thời gian, và bằng cách đo nồng độ hợp chất này mà người ta có thể xác nhận được rằng mật ong này có phải là mật ong Manuka hay không, từ đó có thể dán nhãn là Manuka, hay hỗn hợp Manuka, hay là mật từ nhiều loại hoa khác nhau.
+ Non-peroxide activity (NPA): Đây cũng là hợp chất có tính kháng khuẩn
5. CÁCH SỬ DỤNG:
Để hỗ trợ sức khỏe thông thường và tăng cường hệ miễn dịch, hãy uống 1-2 thìa cà phê mật ong Manuka mỗi ngày. Mật ong Manuka phát huy tác dụng tốt nhất nếu được sử dụng trong trạng thái nguyên chất, tức là chỉ nên pha với nước ấm dưới 35 độ.
+ Đối với các vấn đề về tiêu hóa, hay có dấu hiệu cảm lạnh, cảm cúm, đau họng, ho, ốm hoặc nhiễm trùng, uống 3 thìa cà phê mỗi ngày
+ Đối với vết thương hoặc vết bỏng nhẹ, bôi một lớp mật ong Manuka lên vết thương 12 tiếng 1 lần, sau đó phủ một lớp băng gạc để tránh bụi bẩn. Tốt nhất là dùng vào buổi tối trước khi đi ngủ.
+ Đối với da bị mụn trứng cá, eczema, hay vảy nến, bôi một lớp mật ong lên vùng da bị tổn thương, sau đó phủ một lớp băng gạc, giữ nguyên trong vòng ít nhất 1 tiếng 1 ngày.
Mật ong Manuka có thể được dùng để bôi lên da mặt như kem dưỡng da, dưỡng ẩm tự nhiên, tẩy tế bào chết để cải thiện vẻ ngoài làn da và giữ cho da khỏe mạnh. Mật ong Manuka có thể đóng vai trò như một chất dưỡng ẩm tự nhiên vì nó có thể hút ẩm từ không khí vào da, cân bằng độ pH trên da, làm sáng da. Chất chống oxy hóa trong mật ong Manuka có thể giúp loại bỏ các chất bẩn trên da.
6. BẢO QUẢN:
Nên bảo quản ở nơi có nhiệt độ dưới 25°C. Mật ong sẽ đông đặc lại khi lạnh và lỏng ra khi nóng.
– Không dùng cho trẻ em dưới 12 tháng tuổi và người bị tiểu đường.
– Có thể sử dụng an toàn cho phụ nữ có thai.
– Đối với những người có tiền sử dị ứng với các sản phẩm từ ong thì cần lưu ý khi sử dụng mật ong. Nếu nghi ngờ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7. Vì sao giá thành mật ong Manuka lại cao hơn hẳn mật ong thông thường?
Ngày nay, có đến hơn 300 loại mật ong, nhưng duy nhất mật ong Manuka của New Zealand là đặc biệt nổi tiếng trên toàn thế giới vì những lợi ích không thể tìm thấy ở bất kỳ một loại mật ong nào khác. Mật ong Manuka (tên khoa học là Leptospermum Scoparium), được tạo nên bởi việc thụ phấn và hút mật của những chú ong từ cây hoa Manuka, loài hoa bản địa chỉ có duy nhất tại một số vùng của Đảo Bắc New Zealand. Loài hoa này nở một lần trong năm và chỉ kéo dài từ 2 – 6 tuần. Hoa và mật ong Manuka có nguồn gốc từ những cánh rừng nguyên sinh nơi không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm và khói bụi, và từ lâu đã nổi tiếng toàn thế giới với hương vị và công dụng độc đáo, tuyệt vời của nó. Sau khi thu hoạch, mật ong Manuka được kiểm tra và xác nhận về chất lượng trong các phòng thí nghiệm độc lập trước khi được đóng gói và bán ra thị trường.
8. Điều kỳ diệu UMF (Unique Manuka Factor)
Vào năm 1981, Giáo sư Peter Molan và các nhà nghiên cứu tại Trường Đại học Waikato, New Zealand đã phát hiện ra rằng mật ong Manuka có hàm lượng enzyme cao hơn đáng kể so với mật ong thông thường. Các enzyme này tạo ra Methylglyoxal tự nhiên, hoạt động như một chất kháng khuẩn. Trong mật ong Manuka đặc biệt giàu methylglyoxal, non-hydrogen peroxide và dihydroxyacetone. Bộ ba này giúp tạo ra hệ số UMF, một tiêu chuẩn toàn cầu để xác định và đo lường độ kháng khuẩn của mật ong Manuka. Không có sản phẩm mật ong nào được dán nhãn UMF trừ khi nó được tuân thủ theo quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tính xác thực trong việc xếp hạng chất lượng.
Trên thực tế, từng lọ mật ong Manuka dán nhãn UMF có thể được truy xuất ngược lại để xem được quá trình hoàn thiện từ trang trại nuôi ong cho tới nhà máy đóng gói, từ từng cá thể tham gia sản xuất mật ong đến từng phòng thí nghiệm kiểm tra chỉ số UMF. Điều này đảm bảo cho chất lượng của mật ong luôn được minh bạch và an toàn.
Liên hệ tư vấn về cách dùng Mật ong Manuka: 0971121336 (Ds.Ngọc).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.